Có 2 kết quả:
臭气熏天 chòu qì xūn tiān ㄔㄡˋ ㄑㄧˋ ㄒㄩㄣ ㄊㄧㄢ • 臭氣熏天 chòu qì xūn tiān ㄔㄡˋ ㄑㄧˋ ㄒㄩㄣ ㄊㄧㄢ
chòu qì xūn tiān ㄔㄡˋ ㄑㄧˋ ㄒㄩㄣ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
overwhelming stench (idiom)
Bình luận 0
chòu qì xūn tiān ㄔㄡˋ ㄑㄧˋ ㄒㄩㄣ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
overwhelming stench (idiom)
Bình luận 0